🌟 못나다

☆☆   Động từ  

1. 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다.

1. XẤU XÍ, THÔ THIỂN: Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못난 남자.
    Ugly man.
  • 못난 생김새.
    Ugly looking.
  • 못난 얼굴.
    An ugly face.
  • 못난 여자.
    Ugly woman.
  • 인물이 못나다.
    Not a character.
  • 그는 잘생긴 얼굴은 아니지만 못난 얼굴도 아니다.
    He's not a handsome face, but he's not an ugly face.
  • 나는 내 못난 얼굴이 너무 싫어서 거울을 잘 안 본다.
    I hate my ugly face so much that i don't look in the mirror.
  • 엄마 민준이 만나 보니까 어때?
    Mom, how is it meeting minjun?
    성격은 좋은데 인물이 못나서 썩 맘에 안 차.
    You have a nice personality, but you don't look very good.
Từ trái nghĩa 잘나다: 외모가 예쁘거나 잘생기다., 똑똑하고 뛰어나다., 보잘 것 없고 대수롭지 않다.…

2. 똑똑하지 못하거나 능력이 모자라다.

2. KÉM CỎI, ĐẦN ĐỘN, NGU SI: Không thông minh hoặc thiếu năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못난 것.
    Ugly thing.
  • 못난 남편.
    An ugly husband.
  • 못난 놈.
    Ugly guy.
  • 못난 사람.
    Ugly person.
  • 못난 짓.
    Foolish.
  • 그는 떠나려는 그녀를 잡지 못한 자신이 매우 못나 보였다.
    He looked very bad for himself for not having caught her trying to leave.
  • 민준은 순간적으로 나쁜 생각을 한 자신을 세상에서 가장 어리석고 못난 사람으로 생각하였다.
    Minjun thought of himself as the most foolish and ugly man in the world, having a bad idea at a moment's notice.
  • 돈도 많이 못 벌고 능력도 없는 이 못난 남편을 믿어 줘서 고마워, 여보.
    Thank you for believing in this ugly husband who doesn't make much money and doesn't have much ability, honey.
    나한테는 당신이 세상에서 제일 멋있는 사람인걸요.
    To me, you're the coolest person in the world.
Từ trái nghĩa 잘나다: 외모가 예쁘거나 잘생기다., 똑똑하고 뛰어나다., 보잘 것 없고 대수롭지 않다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못나다 (몬ː나다) 못난 (몬ː난) 못나 (몬ː나) 못나니 (몬ː나니) 못납니다 (몬ː남니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 못나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)