🌟 특혜 (特惠)

  Danh từ  

1. 특별한 은혜나 혜택.

1. ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특혜 시비.
    Preferential disputes.
  • 특혜 정책.
    Preferential policy.
  • 특혜를 누리다.
    Enjoy preferential treatment.
  • 특혜를 받다.
    Receive preferential treatment.
  • 특혜를 베풀다.
    Grant preferential treatment.
  • 특혜를 제공하다.
    Offer preferential treatment.
  • 그는 기득권이 각종 특혜를 누리고 있다고 비판했다.
    He criticized vested interests for enjoying various favors.
  • 정부는 수출 기업에 특혜를 주어 국가 경제를 발전시키고자 했다.
    The government wanted to develop the national economy by giving preferential treatment to exporters.
  • 기업이 일부 지원자들에게 특혜를 제공했다는 의혹이 제기되었다.
    Suspicions have been raised that companies have offered preferential treatment to some applicants.
  • 내가 특별히 자네는 시험에 응시할 수 있도록 해 주겠네.
    I'll specifically let you take the test.
    그런 특혜를 베풀어 주시니 감사할 따름이에요.
    I'm just grateful you gave me such a favor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특혜 (트켸) 특혜 (트케)

🗣️ 특혜 (特惠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124)