🌟 외화 (外畫)

Danh từ  

1. ‘외국 영화’를 줄여 이르는 말.

1. PHIM NƯỚC NGOÀI: Cách nói rút gọn của '외국 영화'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외화 수입.
    Foreign currency income.
  • 외화 시리즈.
    Foreign currency series.
  • 외화 시사회.
    Foreign currency preview.
  • 외화 자막.
    Foreign currency subtitles.
  • 외화를 상영하다.
    Screen foreign films.
  • 중국에서 홍콩 영화는 외화로 분류된다.
    Hong kong films are classified as foreign films in china.
  • 영화사는 외화를 배급받아 한국에서 상영하였다.
    The film company distributed foreign films and screened them in korea.
  • 승규는 성우가 우리말로 더빙한 외화를 보았다.
    Seung-gyu saw the foreign currency dubbed in korean by the voice actor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외화 (외ː화) 외화 (웨ː화)

🗣️ 외화 (外畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88)