🌟 여유 (餘裕)

☆☆   Danh từ  

1. 시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있는 상태.

1. SỰ NHÀN RỖI, SỰ DƯ GIẢ: Trạng thái thời gian, không gian hay tiền bạc đầy đủ và dư thừa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간적 여유.
    A spare time.
  • Google translate 여유가 넘치다.
    Have plenty of time.
  • Google translate 여유가 생기다.
    Get some leeway.
  • Google translate 여유가 없다.
    Can't afford it.
  • Google translate 여유가 있다.
    There's room.
  • Google translate 여유를 부리다.
    Relax.
  • Google translate 여유를 주다.
    Give leeway.
  • Google translate 여유를 찾다.
    Find some composure.
  • Google translate 식사를 마치자 담배 피울 여유도 없이 다시 일을 시작했다.
    When i finished my meal, i started working again without the leisure to smoke.
  • Google translate 내가 여유가 있으면 동생을 더 도와 줄 수 있을 텐데 안타까웠다.
    It was a pity that i could help my brother more if i could afford it.
  • Google translate 자네 요새 살림살이는 어떤가?
    How are you doing these days?
    Google translate 회사 사정도 어렵고 식구도 많아서 여유라고는 전혀 없습니다.
    The company's difficult and the family's too big to afford.

여유: having more than enough of time, space, money, etc.,よゆう【余裕】。ゆとり,réserve, aisance, loisir, temps libre, temps disponible, marge, argent disponible, (n.) (vivre) à l'aise,abundancia, riqueza,وفرة,чөлөө, боломж, цаг зав,sự nhàn rỗi, sự dư giả,การมี, การเหลืออยู่(เวลา, เงิน, ที่ว่าง),kesenggangan, keleluasaan, kecukupan, kebercukupan,излишек; избыток,宽裕,闲暇,

2. 느긋하고 너그러운 마음의 상태.

2. SỰ NHÀN NHÃ, SỰ DƯ GIẢ: Trạng thái tinh thần chậm rãi và nhàn nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음의 여유.
    Relaxed mind.
  • Google translate 생각의 여유.
    Freedom of thought.
  • Google translate 여유가 없다.
    Can't afford it.
  • Google translate 여유가 있다.
    There's room.
  • Google translate 여유를 부리다.
    Relax.
  • Google translate 여유를 즐기다.
    Enjoy relaxation.
  • Google translate 현대인들은 일상에 치여 마음의 여유가 부족하다.
    Modern people are run over by everyday life and lack the composure of their minds.
  • Google translate 지수는 내일이 시험인데도 걱정이 없는지 여유를 부리고 있다.
    The index is relaxed, even though tomorrow is a test.
  • Google translate 자네는 여행 다니는 것을 참 좋아하나 봐.
    You must love traveling.
    Google translate 네, 마음의 편안함과 여유라든가 이런 게 정말 좋더라고요.
    Yes, i really like the comfort and relaxation of my mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여유 (여유)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 여유 (餘裕) @ Giải nghĩa

🗣️ 여유 (餘裕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36)