🌟 간발 (間髮)

Danh từ  

1. 아주 잠시 또는 아주 적음을 나타내는 말.

1. MỘT ÍT, MỘT CHÚT, MỘT TÍ: Từ diễn đạt rất tạm thời hoặc rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간발의 시간 차이.
    A momentary difference in time difference in time.
  • Google translate 간발의 여유.
    A little composure.
  • Google translate 간발의 틈.
    A crack in the middle.
  • Google translate 간발의 차.
    A slight difference.
  • Google translate 간발의 표차.
    A narrow margin of difference.
  • Google translate 간발로 앞서다.
    Lead by a shot.
  • Google translate 동생은 간발의 시간 차이로 학교 가는 버스를 놓쳐 아쉬워했다.
    My brother was sorry he missed the bus to school by a short time.
  • Google translate 승규는 우리에게 간발의 틈도 주지 않고 혼자 계속해서 말했다.
    Seung-gyu kept talking to himself without giving us a second.
  • Google translate 일 점 차이로 상대 팀을 겨우 이겼어.
    I barely beat my opponent by one point.
    Google translate 정말 간발의 차로 이겼구나.
    You really won by a hair's breadth.

간발: moment; little,かんいっぱつ【間一髪】,moment, instant,mínimo, minúsculo, ínfimo,,хэдхэн хором,một ít, một chút, một tí,ชั่วประเดี๋ยว, แป๊บเดียว, นิดเดียว, เล็กน้อย,sekejap, sesaat, tipis,,分毫,丝毫,微弱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간발 (간ː발)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59)