🌟 침식하다 (侵蝕 하다)

Động từ  

1. 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어들다.

1. LÀM HAO MÒN, LÀM TỔN THẤT: Phạm vi hay thế lực giảm hay suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침식해 가다.
    To erode.
  • Google translate 가난이 침식하다.
    Poverty erodes.
  • Google translate 감정이 침식하다.
    Feelings are eroded.
  • Google translate 내면을 침식하다.
    Erosion on the inside.
  • Google translate 삶을 침식하다.
    Erosion of life.
  • Google translate 학문을 침식하다.
    To erode learning.
  • Google translate 해가 지면서 어둠은 풍경을 침식해 들어갔다.
    As the sun went down, darkness eroded the landscape.
  • Google translate 경제 논리가 침식한 인문학의 중요성이 근래에 다시 강조되고 있다.
    The importance of the eroding humanities of economic logic has been re-emphasized in recent years.
  • Google translate 요새 대형 마트가 전통 시장을 너무 침식해 버린 것 같아.
    I think the big market has eroded the traditional market too much these days.
    Google translate 맞아, 우리 동네만 해도 대형 마트가 너무 많이 생겼어.
    That's right, we've got too many big marts in our neighborhood.

침식하다: weaken; reduce,しんしょくする【侵食する】,s'affaiblir, se ramollir, s'abaisser, se diminuer,erosionar,يتدهور، يضعف,сулрах, элэгдэх, муудах, багасах,làm hao mòn, làm tổn thất,แผ่วลง, อ่อนลง, น้อยลง, ลดลง,menurun, menghilang, melemah, berkurang,распадаться; быть ослабленным,侵蚀,吞蚀,侵吞,侵占,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침식하다 (침ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 침식(侵蝕): 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197)