🌟 침식하다 (侵蝕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침식하다 (
침ː시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 침식(侵蝕): 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어듦.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 침식하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197)