🌟 침식하다 (侵蝕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침식하다 (
침ː시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 침식(侵蝕): 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어듦.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 침식하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82)