🌟 침식하다 (侵蝕 하다)

Động từ  

1. 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어들다.

1. LÀM HAO MÒN, LÀM TỔN THẤT: Phạm vi hay thế lực giảm hay suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침식해 가다.
    To erode.
  • 가난이 침식하다.
    Poverty erodes.
  • 감정이 침식하다.
    Feelings are eroded.
  • 내면을 침식하다.
    Erosion on the inside.
  • 삶을 침식하다.
    Erosion of life.
  • 학문을 침식하다.
    To erode learning.
  • 해가 지면서 어둠은 풍경을 침식해 들어갔다.
    As the sun went down, darkness eroded the landscape.
  • 경제 논리가 침식한 인문학의 중요성이 근래에 다시 강조되고 있다.
    The importance of the eroding humanities of economic logic has been re-emphasized in recent years.
  • 요새 대형 마트가 전통 시장을 너무 침식해 버린 것 같아.
    I think the big market has eroded the traditional market too much these days.
    맞아, 우리 동네만 해도 대형 마트가 너무 많이 생겼어.
    That's right, we've got too many big marts in our neighborhood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침식하다 (침ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 침식(侵蝕): 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)