🌟 대추차 (대추 茶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대추차 (
대ː추차
)
🌷 ㄷㅊㅊ: Initial sound 대추차
-
ㄷㅊㅊ (
대추차
)
: 말린 대추를 달인 차.
Danh từ
🌏 DAECHUCHA; TRÀ TÁO TÀU: Trà được sắc từ táo đã phơi khô.
• Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)