🌟 -더라니까는
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99)