🌟 핏기 (핏 氣)

Danh từ  

1. 사람의 피부에 보이는 불그스레한 피의 기운.

1. SẮC MÁU: Tình thái của máu tươi hồng thể hiện ở da của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핏기가 가시다.
    Be out of color.
  • Google translate 핏기가 돌아오다.
    The color returns.
  • Google translate 핏기가 사라지다.
    The color is gone.
  • Google translate 핏기가 없다.
    No color.
  • Google translate 핏기를 잃다.
    Lose color.
  • Google translate 빈혈이 심한 그녀는 손과 발에 핏기가 전혀 없어 많이 아픈 사람처럼 보인다.
    Anemic, she looks like a very sick person with no blood on her hands and feet.
  • Google translate 갑작스러운 두통으로 정신을 잃고 쓰러진 그의 뺨에 서서히 핏기가 돌기 시작했다.
    The sudden headache slowly began to turn blood on his cheeks, which fell unconscious and collapsed.
  • Google translate 너 얼굴에 핏기가 하나도 없이 창백해.
    You look pale without any color on your face.
    Google translate 응, 요새 빈혈이 좀 심해서 그래.
    Yeah, i've been having a little bit of anemia lately.

핏기: glow; luster; color; radiance,ちのけ【血の気】。けっしょく【血色】,couleur du sang, couleurs, teint,color del rostro,حُمرة الدم,цус,sắc máu,สีเลือด,,,血色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핏기 (피끼) 핏기 (핃끼)


🗣️ 핏기 (핏 氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 핏기 (핏 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23)