🌟 핏기 (핏 氣)

Danh từ  

1. 사람의 피부에 보이는 불그스레한 피의 기운.

1. SẮC MÁU: Tình thái của máu tươi hồng thể hiện ở da của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핏기가 가시다.
    Be out of color.
  • 핏기가 돌아오다.
    The color returns.
  • 핏기가 사라지다.
    The color is gone.
  • 핏기가 없다.
    No color.
  • 핏기를 잃다.
    Lose color.
  • 빈혈이 심한 그녀는 손과 발에 핏기가 전혀 없어 많이 아픈 사람처럼 보인다.
    Anemic, she looks like a very sick person with no blood on her hands and feet.
  • 갑작스러운 두통으로 정신을 잃고 쓰러진 그의 뺨에 서서히 핏기가 돌기 시작했다.
    The sudden headache slowly began to turn blood on his cheeks, which fell unconscious and collapsed.
  • 너 얼굴에 핏기가 하나도 없이 창백해.
    You look pale without any color on your face.
    응, 요새 빈혈이 좀 심해서 그래.
    Yeah, i've been having a little bit of anemia lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핏기 (피끼) 핏기 (핃끼)


🗣️ 핏기 (핏 氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 핏기 (핏 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Luật (42)