🌟 세부적 (細部的)

Danh từ  

1. 자세한 부분까지 미치는 것.

1. TÍNH CHI TIẾT, TÍNH TỈ MỈ: Cái đạt đến cả bộ phận cặn kẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세부적인 묘사.
    A detailed description.
  • Google translate 세부적인 사항.
    Details.
  • Google translate 세부적인 이야기.
    A detailed story.
  • Google translate 세부적인 지침.
    Detailed instructions.
  • Google translate 세부적으로 검토하다.
    Review in detail.
  • Google translate 세부적으로 계획하다.
    Plan in detail.
  • Google translate 세부적으로 쓰다.
    Write in detail.
  • Google translate 세부적으로 작성하다.
    Write in detail.
  • Google translate 나는 최 대리가 제출한 보고서를 세부적으로 검토했다.
    I went over the report submitted by assistant manager choi in detail.
  • Google translate 나는 작가를 만나서 이 소설을 쓰게 된 세부적인 이야기를 듣고 싶었다.
    I wanted to meet the writer and hear the details of writing this novel.
  • Google translate 승규야, 방학 동안에 할 일에 대해서 세부적인 실천 사항을 종이에 한번 써 보는 것이 좋겠구나.
    Seung-gyu, you'd better write down the details of what you're going to do during the vacation on paper.
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.

세부적: being detailed; being thorough,さいぶてき【細部的】,(n.) détaillé,detallado,الصفة التفصيلية,нарийн ширийн, нарийвчилсан,tính chi tiết, tính tỉ mỉ,ที่ลงรายละเอียด, ที่ปลีกย่อย, โดยละเอียด,rinci, memerinci, menyeluruh, cermat, tetili, mendetail,детальный,具体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세부적 (세ː부적)
📚 Từ phái sinh: 세부(細部): 자세한 부분.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110)