🌟 세부적 (細部的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세부적 (
세ː부적
)
📚 Từ phái sinh: • 세부(細部): 자세한 부분.
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 세부적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110)