🌟 세부적 (細部的)

Danh từ  

1. 자세한 부분까지 미치는 것.

1. TÍNH CHI TIẾT, TÍNH TỈ MỈ: Cái đạt đến cả bộ phận cặn kẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세부적인 묘사.
    A detailed description.
  • 세부적인 사항.
    Details.
  • 세부적인 이야기.
    A detailed story.
  • 세부적인 지침.
    Detailed instructions.
  • 세부적으로 검토하다.
    Review in detail.
  • 세부적으로 계획하다.
    Plan in detail.
  • 세부적으로 쓰다.
    Write in detail.
  • 세부적으로 작성하다.
    Write in detail.
  • 나는 최 대리가 제출한 보고서를 세부적으로 검토했다.
    I went over the report submitted by assistant manager choi in detail.
  • 나는 작가를 만나서 이 소설을 쓰게 된 세부적인 이야기를 듣고 싶었다.
    I wanted to meet the writer and hear the details of writing this novel.
  • 승규야, 방학 동안에 할 일에 대해서 세부적인 실천 사항을 종이에 한번 써 보는 것이 좋겠구나.
    Seung-gyu, you'd better write down the details of what you're going to do during the vacation on paper.
    네, 엄마.
    Yes, mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세부적 (세ː부적)
📚 Từ phái sinh: 세부(細部): 자세한 부분.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82)