🌟 세부적 (細部的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세부적 (
세ː부적
)
📚 Từ phái sinh: • 세부(細部): 자세한 부분.
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 세부적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82)