🌟 봉사 (奉仕)

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일함.

1. VIỆC PHỤNG SỰ, SỰ LÀM TỪ THIỆN: Việc cố gắng làm vì người khác và không nghĩ đến lợi ích của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자원 봉사.
    Volunteering.
  • Google translate 봉사 단체.
    Volunteer group.
  • Google translate 봉사를 나서다.
    Go out of service.
  • Google translate 봉사를 하다.
    Do volunteer work.
  • Google translate 사회의 어려운 사람들을 위한 자발적인 봉사가 필요하다.
    Voluntary service is needed for the needy in society.
  • Google translate 이번 기회에 양로원에 계신 어르신들을 위해 봉사를 할 수 있어서 뿌듯했다.
    I was proud to take this opportunity to volunteer for the elderly in the nursing home.
  • Google translate 이번 방학 때 계획이 뭐니?
    What's your plan for this vacation?
    Google translate 고아원에서 봉사를 할 생각이야.
    I'm thinking of doing volunteer work at an orphanage.

봉사: service; serving,ほうし【奉仕】,service, bénévolat,caridad, acción caritativa, beneficencia,خدمة,үйлчлэл, сайн санааны ажил,việc phụng sự, sự làm từ thiện,การบริการ, การให้ความช่วยเหลือ, อาสาสมัคร,kerja sukarela,служение; обслуживание,志愿服务,奉献,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉사 (봉ː사)
📚 Từ phái sinh: 봉사하다(奉仕하다): 자기의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하다.


🗣️ 봉사 (奉仕) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉사 (奉仕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)