🌟 소속감 (所屬感)

Danh từ  

1. 어떤 기관이나 단체에 속해 있다는 느낌.

1. CẢM GIÁC GẮN BÓ, CẢM GIÁC CÓ LIÊN QUAN: Cảm giác thuộc về một cơ quan hay đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소속감이 들다.
    Feel a sense of belonging.
  • Google translate 소속감이 없다.
    No sense of belonging.
  • Google translate 소속감을 가지다.
    Have a sense of belonging.
  • Google translate 소속감을 느끼다.
    Feeling a sense of belonging.
  • Google translate 소속감을 얻다.
    Gain a sense of belonging.
  • Google translate 민준이는 소속감의 결여에서 오는 깊은 외로움을 느꼈다.
    Min-jun felt a deep loneliness that came from a lack of belonging.
  • Google translate 새로운 학교로 전학을 간 나는 좀처럼 소속감이 들지가 않았다.
    I was transferred to a new school and i hardly felt a sense of belonging.
  • Google translate 주말에 회사 사람들과 봉사 활동을 나오니 힘들죠?
    It's hard to do volunteer work with company people on weekends, right?
    Google translate 아닙니다. 저도 한 식구라는 소속감도 생기고 좋습니다.
    No. i feel like i'm a member of the same family.

소속감: sense of belonging,しょぞくかん【所属感】,sentiment d'appartenance,sentido de pertenencia,شعور بانتماء,харьяалагдаж буй мэдрэмж,cảm giác gắn bó, cảm giác có liên quan,ความรู้สึกของการอยู่ในสังกัด, ความรู้สึกของการเป็นส่วนหนึ่งในองค์กร,perasaan keanggotaan,чувство приобщённости; чувство принадлежности,归属感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소속감 (소ː속깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82)