🌟 무의탁 (無依託)

Danh từ  

1. 몸이나 마음을 의지하여 맡길 곳이 없는 상태.

1. KHÔNG NƠI NƯƠNG TỰA: Tình trạng không có nơi dựa dẫm hoặc gửi gắm cơ thể hay tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무의탁 고아.
    Unconscribed orphan.
  • Google translate 무의탁 노인.
    Unconscribed old man.
  • Google translate 무의탁 환자.
    Unconscribed patient.
  • Google translate 그 회사 임직원들은 무의탁 노인들을 위해 밑반찬을 전달하는 봉사 활동을 했다.
    The company's executives and employees volunteered to deliver side dishes for the idle elderly.
  • Google translate 그 보건소에서는 무의탁 노인 백여 명을 대상으로 무료 기초 검진을 실시했다.
    The health center conducted a free basic checkup for a hundred or so elderly people who were absent.
  • Google translate 너 요즘 봉사 활동 한다며? 어떤 걸 하고 있어?
    You're doing volunteer work these days, aren't you? what are you doing?
    Google translate 무의탁 어르신들을 돌봐 드리는 일이야.
    It's about taking care of the elderly.

무의탁: having no place to turn to,むいたく【無委託】,(n.) sans appui,desarrimo, desprotección,عدم وجود مكان للتوجه إليه,харж хандах, өргөж тойлох газаргүй,không nơi nương tựa,การไม่มีที่พึ่ง, การไม่มีที่พึ่งพา, การไม่มีที่พึ่งพาอาศัย, การไม่มีใครให้พึ่งพา,tidak ada tempat bergantung, tidak ada tempat bersandar, tidak terpercaya,бесприютный,无依无靠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의탁 (무의탁) 무의탁 (무이탁) 무의탁이 (무의타기무이타기) 무의탁도 (무의탁또무이탁또) 무의탁만 (무의탕만무이탕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273)