🌟 무의탁 (無依託)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무의탁 (
무의탁
) • 무의탁 (무이탁
) • 무의탁이 (무의타기
무이타기
) • 무의탁도 (무의탁또
무이탁또
) • 무의탁만 (무의탕만
무이탕만
)
🌷 ㅁㅇㅌ: Initial sound 무의탁
-
ㅁㅇㅌ (
목욕탕
)
: 물로 온몸을 씻을 수 있도록 마련해 놓은 시설이나 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM, BỒN TẮM: Phòng hay công trình được làm ra để có thể tắm toàn thân bằng nước. -
ㅁㅇㅌ (
매운탕
)
: 생선과 채소를 넣고 고추장을 풀어 얼큰하게 끓인 찌개.
☆☆
Danh từ
🌏 MAEUNTANG; CANH CÁ NẤU CAY, LẨU CÁ CAY: Món hầm bỏ cá và rau củ, thêm tương ớt và nấu cho thật cay. -
ㅁㅇㅌ (
무연탄
)
: 대부분 탄소로 구성되어 있고 불순물이 적어 탈 때 연기가 나지 않는 석탄.
Danh từ
🌏 THAN KHÔNG KHÓI: Than không có khói khi đốt vì chất carbon chiếm đa số và ít tạp chất. -
ㅁㅇㅌ (
무의탁
)
: 몸이나 마음을 의지하여 맡길 곳이 없는 상태.
Danh từ
🌏 KHÔNG NƠI NƯƠNG TỰA: Tình trạng không có nơi dựa dẫm hoặc gửi gắm cơ thể hay tinh thần.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273)