🌟 무의탁 (無依託)

Danh từ  

1. 몸이나 마음을 의지하여 맡길 곳이 없는 상태.

1. KHÔNG NƠI NƯƠNG TỰA: Tình trạng không có nơi dựa dẫm hoặc gửi gắm cơ thể hay tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무의탁 고아.
    Unconscribed orphan.
  • 무의탁 노인.
    Unconscribed old man.
  • 무의탁 환자.
    Unconscribed patient.
  • 그 회사 임직원들은 무의탁 노인들을 위해 밑반찬을 전달하는 봉사 활동을 했다.
    The company's executives and employees volunteered to deliver side dishes for the idle elderly.
  • 그 보건소에서는 무의탁 노인 백여 명을 대상으로 무료 기초 검진을 실시했다.
    The health center conducted a free basic checkup for a hundred or so elderly people who were absent.
  • 너 요즘 봉사 활동 한다며? 어떤 걸 하고 있어?
    You're doing volunteer work these days, aren't you? what are you doing?
    무의탁 어르신들을 돌봐 드리는 일이야.
    It's about taking care of the elderly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의탁 (무의탁) 무의탁 (무이탁) 무의탁이 (무의타기무이타기) 무의탁도 (무의탁또무이탁또) 무의탁만 (무의탕만무이탕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121)