🌟 전범 (典範)

Danh từ  

1. 본보기가 될 만한 모범.

1. TẤM GƯƠNG ĐIỂN HÌNH: Tấm gương đáng để noi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전범이 되다.
    Become a war criminal.
  • Google translate 전범을 보이다.
    Show war criminals.
  • Google translate 전범을 이루다.
    Be a war criminal.
  • Google translate 전범을 제공하다.
    Provide war criminals.
  • Google translate 전범을 제시하다.
    Present war criminals.
  • Google translate 전범으로 삼다.
    Make war criminals.
  • Google translate 선생님은 우리 모두가 전범으로 삼아도 될 만큼 훌륭한 인격을 갖춘 분이다.
    The teacher is a man of great character that we can all use as war criminals.
  • Google translate 김 과장은 일도 잘하지만 사람들과의 관계도 좋아 우리 팀의 전범이 되었다.
    Manager kim is good at work but he has good relationships with people, so he became a war criminal for our team.
  • Google translate 승규가 오랫동안 어려운 학생들을 가르치는 봉사 활동을 하고 있다면서요?
    I heard seung-gyu has been volunteering to teach students in need for a long time.
    Google translate 네, 후배들에게 전범을 보이고 있어요.
    Yes, i'm showing my juniors a war criminal.

전범: example,てんぱん【典範】,exemple,ejemplo,مثال,гол жишээ, үндсэн жишээ, үлгэр дууриал,tấm gương điển hình,ตัวอย่างที่น่าเอาเยี่ยงอย่าง,model contoh,пример для подражания,典范,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전범 (전ː범)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sở thích (103)