🌟 귀성하다 (歸省 하다)

Động từ  

1. 고향을 떠나 있던 사람이 주로 명절 등에 고향으로 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ QUÊ, HỒI HƯƠNG: Những người đang ở xa quê hương đi về hay quay về quê hương chủ yếu vào những dịp như lễ tết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀성하는 길.
    Way home.
  • Google translate 귀성하는 차량.
    A homecoming vehicle.
  • Google translate 방학에 귀성하다.
    Home for vacation.
  • Google translate 연휴에 귀성하다.
    Homecoming over the holidays.
  • Google translate 오랜만에 귀성하다.
    Homecoming after a long time.
  • Google translate 이번 명절에는 반드시 귀성해 부모님을 뵐 생각이다.
    I'm sure i'll be home this holiday to see my parents.
  • Google translate 나는 여름 방학 시작과 동시에 귀성해 고향집에 머물며 농사일을 도왔다.
    I returned home at the beginning of the summer vacation and stayed at my hometown to help with farming.
  • Google translate 얼마 만에 고향에 가는 거예요?
    How long has it been since you've been home?
    Google translate 유학을 시작하고 한 번도 집에 간 적이 없으니 거의 삼 년 만에 귀성하는 거예요.
    I've never been home since i started studying abroad, so it's been almost three years.

귀성하다: return to the hometown,きせいする【帰省する】,rentrer dans sa ville natale, rentrer dans son village natal,volver a la tierra natal,يعود إلى مسقط رأسه,нутагтаа ирэх,về quê, hồi hương,เดินทางไปกลับบ้านเกิดในช่วงเทศกาล, เดินทางไปกลับบ้านเกิดในช่วงวันหยุดยาว,pulang kampung,,探亲,省亲,回乡探亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀성하다 (귀ː성하다)
📚 Từ phái sinh: 귀성(歸省): 고향을 떠나 있던 사람이 주로 명절 등에 고향으로 돌아가거나 돌아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)