🌟 유채 (油菜)

Danh từ  

1. 잎과 줄기는 먹고 씨로는 기름을 짜는, 봄에 노란 꽃이 피는 식물.

1. CÂY CẢI DẦU: Loài cây nở hoa vàng vào mùa xuân, thân và lá ăn được, còn hạt để ép lấy dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유채 기름.
    Oil of rape.
  • Google translate 유채 나물.
    Yuchae namul.
  • Google translate 유채가 피다.
    The rape blossoms.
  • Google translate 유채를 심다.
    Plant rape.
  • Google translate 유채를 재배하다.
    To grow rape.
  • Google translate 유채 씨앗에서 짜낸 유채 기름은 식용이나 연료용으로 쓰인다.
    Oil squeezed from rape seeds is used for food or fuel.
  • Google translate 나는 이른 봄에 노랗게 꽃이 피는 유채를 보기 위해 제주도에 갔다.
    I went to jeju island in early spring to see yellow-flowered rape.

유채: canola; rape,あぶらな【油菜】,colza,colza,كانولا,рапс, шилэмдгийн цэцэг,cây cải dầu,ยูแช่(พืชมีสีเหลืองไว้กินและสกัดน้ำมันได้),kanola,сурепка,油菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유채 (유채)


🗣️ 유채 (油菜) @ Giải nghĩa

🗣️ 유채 (油菜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Luật (42)