🌟 버섯

☆☆   Danh từ  

1. 그늘지고 물기가 많은 땅이나 썩은 나무에서 자라며 주로 우산처럼 생겼고 음식의 재료로 쓰이는 식물.

1. NẤM: Thực vật sống ở vùng đất có bóng râm và ẩm ướt hay trên cây mục, chủ yếu có hình ô, được dùng làm nguyên liệu thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버섯 요리.
    Mushroom cooking.
  • Google translate 버섯이 돋다.
    Mushrooms sprout.
  • Google translate 버섯을 따다.
    Pick mushrooms.
  • Google translate 버섯을 먹다.
    Eat mushrooms.
  • Google translate 버섯을 재배하다.
    Grow mushrooms.
  • Google translate 버섯을 캐다.
    Dig mushrooms.
  • Google translate 아내는 버섯을 볶아 나물을 무쳐 주었다.
    My wife stir-fried mushrooms and seasoned vegetables.
  • Google translate 독을 가진 버섯도 있으므로 버섯은 함부로 캐서 먹으면 위험하다.
    There are poisonous mushrooms, so mushrooms are dangerous to be picked up and eaten recklessly.
  • Google translate 민준이는 축축하게 젖은 참나무를 온실에 늘어놓고 버섯을 재배하는 일을 한다.
    Minjun works on growing mushrooms by laying down damp oak trees in the greenhouse.

버섯: mushroom,きのこ・たけ【茸】,champignon,seta, hongo,فطر، عيش الغراب,мөөг,nấm,เห็ด,jamur,гриб,蘑菇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버섯 (버섣) 버섯이 (버서시) 버섯도 (버섣또) 버섯만 (버선만)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  


🗣️ 버섯 @ Giải nghĩa

🗣️ 버섯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11)