🌟 점액 (粘液)

Danh từ  

1. 생물체의 몸에서 나오는 끈끈한 성질을 가진 액체.

1. CHẤT NHẦY, NƯỚC NHẦY: Chất lỏng mang tính chất dấp dính chảy ra từ cơ thể của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점액이 나오다.
    The mucus comes out.
  • Google translate 점액을 분비하다.
    Secrete mucus.
  • Google translate 달팽이가 끈적한 점액을 분비하며 기어가고 있었다.
    Snails were crawling, secreting sticky mucus.
  • Google translate 식도의 점막에서는 점액이 나와 음식물이 위로 쉽게 미끄러져 내려가도록 도와준다.
    The mucous membrane of the esophagus produces mucus, which helps the food slide down easily.
  • Google translate 버섯을 만지니까 하얗고 끈적끈적한 게 묻었어요.
    When i touched the mushrooms, i found something white and sticky.
    Google translate 버섯 표면에서 나온 점액이 묻은 것 같군요.
    Looks like you got mucus from the mushroom surface.

점액: mucous,ねんえき【粘液】,mucus, mucosité,moco, mucilago, mucosidad,مخاط,залхаг,chất nhầy, nước nhầy,เมือก, มูก,lendir,слизь,黏液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점액 (저맥) 점액이 (저매기) 점액도 (저맥또) 점액만 (저맹만)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)