🌟 양송이버섯 (洋松耳 버섯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양송이버섯 (
양송이버섣
) • 양송이버섯이 (양송이버서시
) • 양송이버섯도 (양송이버섣또
) • 양송이버섯만 (양송이버선만
)
🌷 ㅇㅅㅇㅂㅅ: Initial sound 양송이버섯
-
ㅇㅅㅇㅂㅅ (
양송이버섯
)
: 겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM KHUY, NẤM MỠ: Nấm có mặt ngoài màu nâu nhạt còn bên trong màu trắng, có hương thơm và vị độc đáo.
• Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121)