🌟 양송이버섯 (洋松耳 버섯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양송이버섯 (
양송이버섣
) • 양송이버섯이 (양송이버서시
) • 양송이버섯도 (양송이버섣또
) • 양송이버섯만 (양송이버선만
)
🌷 ㅇㅅㅇㅂㅅ: Initial sound 양송이버섯
-
ㅇㅅㅇㅂㅅ (
양송이버섯
)
: 겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM KHUY, NẤM MỠ: Nấm có mặt ngoài màu nâu nhạt còn bên trong màu trắng, có hương thơm và vị độc đáo.
• Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8)