🌟 양송이버섯 (洋松耳 버섯)

Danh từ  

1. 겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.

1. NẤM KHUY, NẤM MỠ: Nấm có mặt ngoài màu nâu nhạt còn bên trong màu trắng, có hương thơm và vị độc đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양송이버섯을 먹다.
    Eat mushrooms.
  • 양송이버섯을 요리하다.
    Cook mushrooms.
  • 양송이버섯을 캐다.
    Dig out mushrooms.
  • 오늘 점심 메뉴는 양송이버섯 덮밥이다.
    Today's lunch menu is mushroom rice.
  • 어머니는 풀밭에서 양송이버섯을 캐 오셨다.
    Mother picked mushrooms from the grass.
  • 나는 배탈이 나서 양송이버섯을 넣은 죽을 쒀 먹었다.
    I had an upset stomach and ate porridge with mushrooms.
  • 손님, 주문하시겠어요?
    Sir, would you like to order?
    네. 치킨 샐러드와 양송이버섯을 곁들인 안심 스테이크 주세요.
    Yeah. i'd like chicken salad and tenderloin steak with mushroom, please.
Từ đồng nghĩa 양송이(洋松栮): 겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양송이버섯 (양송이버섣) 양송이버섯이 (양송이버서시) 양송이버섯도 (양송이버섣또) 양송이버섯만 (양송이버선만)

💕Start 양송이버섯 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)