🌟 양송이버섯 (洋松耳 버섯)

Danh từ  

1. 겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.

1. NẤM KHUY, NẤM MỠ: Nấm có mặt ngoài màu nâu nhạt còn bên trong màu trắng, có hương thơm và vị độc đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양송이버섯을 먹다.
    Eat mushrooms.
  • Google translate 양송이버섯을 요리하다.
    Cook mushrooms.
  • Google translate 양송이버섯을 캐다.
    Dig out mushrooms.
  • Google translate 오늘 점심 메뉴는 양송이버섯 덮밥이다.
    Today's lunch menu is mushroom rice.
  • Google translate 어머니는 풀밭에서 양송이버섯을 캐 오셨다.
    Mother picked mushrooms from the grass.
  • Google translate 나는 배탈이 나서 양송이버섯을 넣은 죽을 쒀 먹었다.
    I had an upset stomach and ate porridge with mushrooms.
  • Google translate 손님, 주문하시겠어요?
    Sir, would you like to order?
    Google translate 네. 치킨 샐러드와 양송이버섯을 곁들인 안심 스테이크 주세요.
    Yeah. i'd like chicken salad and tenderloin steak with mushroom, please.
Từ đồng nghĩa 양송이(洋松栮): 겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.

양송이버섯: button mushroom; cultivated mushroom,マッシュルーム,champignon de Paris,champiñón,عيش الغراب الأبيض,цагаан мөөг,nấm khuy, nấm mỡ,เห็ดแชมปิญอง,jamur kancing,шампиньон двуспоровый,香菇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양송이버섯 (양송이버섣) 양송이버섯이 (양송이버서시) 양송이버섯도 (양송이버섣또) 양송이버섯만 (양송이버선만)

💕Start 양송이버섯 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121)