🌟 (蘭)

Danh từ  

1. 주로 집 안에서 기르는 잎이 길고 가늘며 꽃이 아름답고 좋은 향기가 나는 식물.

1. LAN: Thực vật thường được trồng trong nhà, lá dài và mỏng, hoa đẹp và có hương thơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림.
    I'm a picture.
  • Google translate 의 향기.
    Flavor of orchid.
  • Google translate 을 가꾸다.
    Take care of the orchids.
  • Google translate 을 그리다.
    Draw a orchid.
  • Google translate 을 기르다.
    Raise orchids.
  • Google translate 을 재배하다.
    Plant orchids.
  • Google translate 을 키우다.
    Raise the orchids.
  • Google translate 아버지께서는 취미로 을 가꾸신다.
    Father takes care of orchids as a hobby.
  • Google translate 선물로 받은 에서 은은한 향기가 퍼져 나온다.
    A subtle fragrance spreads out from the orchid given as a gift.
  • Google translate 을 재배하신다면서요?
    I heard you grow orchids.
    Google translate 네. 을 보고 있으면 마음이 편안해진답니다.
    Yeah. looking at nan makes me feel at ease.
Từ đồng nghĩa 난초(蘭草): 잎이 길고 가늘며 향기로운 꽃이 피는 식물.

난: orchid,らん【蘭】,orchidée, orchis, iris,orquídea,سحلب,цахирмаа,lan,ดอกกล้วยไม้,anggrek,орхидея,兰花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cảm ơn (8)