🌟 (蘭)

Danh từ  

1. 주로 집 안에서 기르는 잎이 길고 가늘며 꽃이 아름답고 좋은 향기가 나는 식물.

1. LAN: Thực vật thường được trồng trong nhà, lá dài và mỏng, hoa đẹp và có hương thơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림.
    I'm a picture.
  • 의 향기.
    Flavor of orchid.
  • 을 가꾸다.
    Take care of the orchids.
  • 을 그리다.
    Draw a orchid.
  • 을 기르다.
    Raise orchids.
  • 을 재배하다.
    Plant orchids.
  • 을 키우다.
    Raise the orchids.
  • 아버지께서는 취미로 을 가꾸신다.
    Father takes care of orchids as a hobby.
  • 선물로 받은 에서 은은한 향기가 퍼져 나온다.
    A subtle fragrance spreads out from the orchid given as a gift.
  • 을 재배하신다면서요?
    I heard you grow orchids.
    네. 을 보고 있으면 마음이 편안해진답니다.
    Yeah. looking at nan makes me feel at ease.
Từ đồng nghĩa 난초(蘭草): 잎이 길고 가늘며 향기로운 꽃이 피는 식물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)