🌟 육지 (陸地)

☆☆   Danh từ  

1. 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.

1. ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육지 동물.
    Land animals.
  • Google translate 육지 식물.
    Land plants.
  • Google translate 육지가 드러나다.
    Land is revealed.
  • Google translate 육지에 정박하다.
    Moor on land.
  • Google translate 육지에서 살다.
    Live on land.
  • Google translate 육지에서 자라다.
    Growing up on land.
  • Google translate 많은 짐을 실은 화물선이 육지에 정박하자 사람들은 짐을 옮기기 위해 움직이기 시작했다.
    When the heavily loaded freighter docked on land, people began to move to move the cargo.
  • Google translate 식물은 물이 없으면 살 수 없지만 그렇다고 육지 식물들이 물속에서 살 수 있는 것은 아니다.
    Plants cannot live without water, but that does not mean land plants can live in water.
  • Google translate 아, 뱃멀미가 나서 죽을 것 같아. 언제 도착한대?
    Oh, i'm getting seasick and i'm dying. when does it arrive?
    Google translate 음, 아직 육지가 보이지 않으니까 꽤 걸릴 것 같아.
    Well, i think it'll take quite a while because we don't see the land yet.
Từ đồng nghĩa 땅: 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분., 한 나라의 영토., 지역이나…

육지: land,りくち【陸地】,terre,tierra,بَرّ,хуурай газар,đất liền,บก, บนบก,daratan,суша,陆地,

2. 섬이 아닌, 대륙에 이어진 땅.

2. LỤC ĐỊA: Đất được nối liền với đại lục, không phải đảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육지로 넘어오다.
    Coming over to land.
  • Google translate 육지로 연결되다.
    Be connected by land.
  • Google translate 육지로 이사 가다.
    Move to land.
  • Google translate 육지에서 가깝다.
    Close to land.
  • Google translate 육지에서 이사 오다.
    Move from land.
  • Google translate 큰 해일이 몰려온다는 소식을 들은 섬사람들은 섬에서 나와 육지로 모두 피신해 있었다.
    Upon hearing the news of a big tidal wave coming in, the islanders were all out of the island and on land.
  • Google translate 그 섬은 육지에서 가까워 배를 타고 찾아가는 사람들이 많다.
    The island is close to land and there are many people who go by boat.
  • Google translate 이 짐들을 육지로 보내려면 어떤 방법이 좋을까요?
    What would be a good way to get these packages ashore?
    Google translate 배를 이용하는 게 제일 좋을 것 같아요.
    I think it's best to take a boat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육지 (육찌)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 육지 (陸地) @ Giải nghĩa

🗣️ 육지 (陸地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)