🌟 적선 (敵船)

Danh từ  

1. 적의 배.

1. THUYỀN ĐỊCH: Thuyền của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적선을 둘러싸다.
    Surround the enemy line.
  • Google translate 적선을 물리치다.
    Defeat the enemy ship.
  • Google translate 적선을 불태우다.
    Burn the enemy ship.
  • Google translate 적선을 이기다.
    Beat the enemy line.
  • Google translate 적선을 쫓다.
    Pursue the enemy ship.
  • Google translate 적선을 추격하다.
    Chasing the enemy ship.
  • Google translate 우리는 수백 척의 적선과의 전투에서 크게 승리하였다.
    We have won a great victory in the battle against hundreds of enemy ships.
  • Google translate 아군의 배는 육지 사이의 좁은 바다에서 적선에 둘러싸였다.
    Our ships were surrounded by enemy ships in the narrow sea between land.
  • Google translate 적선이 점점 다가오고 있습니다.
    Red line is approaching.
    Google translate 적선을 침몰시킬 수 있도록 어뢰를 준비합시다.
    Let's prepare a torpedo to sink the enemy ship.

적선: enemy ship,てきせん【敵船】,bâtiment ennemi,barco enemigo,سفينة العدو,,thuyền địch,เรือของศัตรู, เรือข้าศึก,kapal musuh,вражеское судно,敌船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적선 (적썬)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121)