🌟 (灣)

Danh từ  

1. 바다가 육지 쪽으로 들어와 있는 곳.

1. VỊNH: Nơi biển lấn sâu vào trong đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 황해는 바닷물이 범람하여 이루어진 이다.
    Korea's yellow sea is the only place where seawater overflows.
  • Google translate 소규모의 인 그곳은 물결이 잔잔하여 항만이 발달한 곳이다.
    It is a small town where the waves are calm and the harbor is developed.

만: gulf,わん【湾】,golfe, baie, anse,bahía,خليج,далайн булан, тохой,vịnh,อ่าว,teluk,залив; бухта,湾,海湾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8)