🌟 겨울나기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울나기 (
겨울라기
)
🌷 ㄱㅇㄴㄱ: Initial sound 겨울나기
-
ㄱㅇㄴㄱ (
겨울나기
)
: 사람이나 동물, 식물 등이 여러 상태나 방법으로 겨울을 지내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚ ĐÔNG, SỰ QUA ĐÔNG, SỰ TRÁNH RÉT CỦA MÙA ĐÔNG: Việc con người, động vật, thực vật trải qua mùa đông bằng nhiều phương pháp hay trạng thái.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43)