🌟 겨울나기

Danh từ  

1. 사람이나 동물, 식물 등이 여러 상태나 방법으로 겨울을 지내는 일.

1. SỰ TRÚ ĐÔNG, SỰ QUA ĐÔNG, SỰ TRÁNH RÉT CỦA MÙA ĐÔNG: Việc con người, động vật, thực vật trải qua mùa đông bằng nhiều phương pháp hay trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물의 겨울나기.
    Wintering of animals.
  • 식물의 겨울나기.
    Wintering of plants.
  • 따뜻한 겨울나기.
    Warm winter months.
  • 편안한 겨울나기.
    Have a comfortable winter.
  • 겨울나기를 준비하다.
    Prepare for the winter.
  • 겨울나기를 하다.
    Have a winter break.
  • 우리 집 개가 겨울나기를 위해 가을에 털갈이를 했다.
    My dog had a furlough in the fall for the winter.
  • 여름 철새들이 겨울나기를 준비하기 위해 따뜻한 남쪽 나라로 이동하였다.
    Summer migratory birds moved to warm southern countries to prepare for the winter.
  • 배추 값이 많이 올랐네요?
    Cabbage prices have gone up a lot.
    네, 사람들이 겨울나기 김장을 한다고 배추를 많이 사서 그래요.
    Yes, it's because people bought a lot of cabbages to make kimchi for the winter season.
Từ đồng nghĩa 월동(越冬): 겨울을 보냄.
Từ đồng nghĩa 겨우살이: 겨울 동안 사용할 양식이나 연료, 옷 등의 살림., 겨울을 보냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울나기 (겨울라기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76)