🌟 겨울나기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울나기 (
겨울라기
)
🌷 ㄱㅇㄴㄱ: Initial sound 겨울나기
-
ㄱㅇㄴㄱ (
겨울나기
)
: 사람이나 동물, 식물 등이 여러 상태나 방법으로 겨울을 지내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚ ĐÔNG, SỰ QUA ĐÔNG, SỰ TRÁNH RÉT CỦA MÙA ĐÔNG: Việc con người, động vật, thực vật trải qua mùa đông bằng nhiều phương pháp hay trạng thái.
• Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76)