🌟 채집되다 (採集 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채집되다 (
채ː집뙤다
) • 채집되다 (채ː집뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 채집(採集): 널리 찾아서 얻거나 캐거나 잡아 모음.
• Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86)