🌟 채집되다 (採集 되다)

Động từ  

1. 널리 찾아져서 얻어지거나 캐어지거나 잡혀 모이다.

1. ĐƯỢC SƯU TẬP, ĐƯỢC SƯU TẦM: Được thu gom lại bằng cách đào hay bắt hoặc tìm kiếm rộng rãi và thu nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤충이 채집되다.
    Insects are collected.
  • Google translate 광석이 채집되다.
    The ore is collected.
  • Google translate 민요가 채집되다.
    Folk songs are collected.
  • Google translate 설화가 채집되다.
    Tales are collected.
  • Google translate 수석이 채집되다.
    Heads are collected.
  • Google translate 식물이 채집되다.
    Plants are collected.
  • Google translate 다양하게 채집되다.
    Widely collected.
  • Google translate 호수에서 다양한 종의 물고기가 채집되었다.
    Various species of fish were collected from the lake.
  • Google translate 박 씨는 수년에 걸쳐 채집된 수석을 우리에게 자랑스럽게 보여 주었다.
    Mr. park proudly showed us the chief collected over the years.
  • Google translate 그 이야기 어디에서 많이 들어 본 것 같아요.
    I think i've heard that a lot.
    Google translate 같은 유형의 설화가 다른 나라에서도 채집되고 있대요.
    The same type of tales are being collected in other countries.

채집되다: be collected,さいしゅうされる【採集される】,Être collectionné,coleccionar,يتجمّع,цугларах, олдох,được sưu tập, được sưu tầm,ถูกเก็บรวบรวม, ถูกรวบรวม, ถูกสะสม,dikumpulkan, dikoleksi,коллекционироваться,被采集,被搜集,被收集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채집되다 (채ː집뙤다) 채집되다 (채ː집뛔다)
📚 Từ phái sinh: 채집(採集): 널리 찾아서 얻거나 캐거나 잡아 모음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86)