🌟 광석 (鑛石)

Danh từ  

1. 경제적 가치가 있는 광물이 들어 있는 돌.

1. ĐÁ QUẶNG, KHOÁNG THẠCH: Đá có chứa khoáng vật có giá trị kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광석 발굴.
    Excavation of ore.
  • Google translate 광석 채집.
    Gather ore.
  • Google translate 광석 표본.
    A specimen of ore.
  • Google translate 광석을 채굴하다.
    Mine ore.
  • Google translate 광석을 캐다.
    Mine ore mine.
  • Google translate 그 광산에서는 알루미늄 광석이 채굴되고 있다.
    Aluminium ore is being mined in the mine.
  • Google translate 다이아몬드는 여러 광석 중에서도 단단하고 아름답기로 유명하다.
    Diamonds are famous for their hardness and beauty among the many ores.
  • Google translate 어떤 일을 하십니까?
    What do you do?
    Google translate 저는 광석을 캐는 광부입니다.
    I'm a ore miner.

광석: ore,こうせき【鉱石】,minerai,mena,معدن خام,үнэт төмөрлөг, хүдэр, эрдэс чулуу,đá quặng, khoáng thạch,แร่, สินแร่,biji besi, bijih mineral,руда; минерал,矿石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광석 (광ː석) 광석이 (광ː서기) 광석도 (광ː석또) 광석만 (광ː성만)


🗣️ 광석 (鑛石) @ Giải nghĩa

🗣️ 광석 (鑛石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67)