🌟 광석 (鑛石)

Danh từ  

1. 경제적 가치가 있는 광물이 들어 있는 돌.

1. ĐÁ QUẶNG, KHOÁNG THẠCH: Đá có chứa khoáng vật có giá trị kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광석 발굴.
    Excavation of ore.
  • 광석 채집.
    Gather ore.
  • 광석 표본.
    A specimen of ore.
  • 광석을 채굴하다.
    Mine ore.
  • 광석을 캐다.
    Mine ore mine.
  • 그 광산에서는 알루미늄 광석이 채굴되고 있다.
    Aluminium ore is being mined in the mine.
  • 다이아몬드는 여러 광석 중에서도 단단하고 아름답기로 유명하다.
    Diamonds are famous for their hardness and beauty among the many ores.
  • 어떤 일을 하십니까?
    What do you do?
    저는 광석을 캐는 광부입니다.
    I'm a ore miner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광석 (광ː석) 광석이 (광ː서기) 광석도 (광ː석또) 광석만 (광ː성만)


🗣️ 광석 (鑛石) @ Giải nghĩa

🗣️ 광석 (鑛石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8)