🌟 경진 (競進)

Danh từ  

1. 제품이나 상품 또는 실력의 나음과 못함을 가리는 일.

1. SỰ CẠNH TRANH, SỰ ĐỌ SỨC, SỰ THI ĐẤU: Sự phân tranh về thực lực của con người hay chất lượng sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 경진 대회.
    Advertising competition.
  • Google translate 기술 경진 대회.
    A technical competition.
  • Google translate 꽃꽂이 경진 대회.
    Flower arranging contest.
  • Google translate 민요 경진 대회.
    The folk song contest.
  • Google translate 발명품 경진 대회.
    An invention contest.
  • Google translate 수학 경진 대회.
    Mathematics contest.
  • Google translate 컴퓨터 경진 대회.
    Computer competition.
  • Google translate 동생이 전국 발명품 경진 대회에서 입상했다.
    My brother won a national invention contest.
  • Google translate 승규는 고등학생 때 수학 경진 대회에서 우승을 두 번이나 한 똑똑한 학생이다.
    Seung-gyu is a smart student who won math competitions twice in high school.

경진: competitive exhibition; exposition,コンテスト。コンクール,compétition, (n.) compétitif,Concurso de productos,معرض تنافسي,сонгон шалгаруулалт, өрсөлдөөн,sự cạnh tranh, sự đọ sức, sự thi đấu,การประกวด, การแข่งขัน,persaingan,первенство,品评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경진 (경ː진)
📚 Từ phái sinh: 경진하다: 돈이나 물건 따위가 바닥이 나 다 없어지다., 제품이나 상품 따위의 우열(優劣…

📚 Annotation: 주로 '경진 대회'로 쓴다.

🗣️ 경진 (競進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70)