🌟 맛깔스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맛깔스럽다 (
맏깔스럽따
) • 맛깔스러운 (맏깔스러운
) • 맛깔스러워 (맏깔스러워
) • 맛깔스러우니 (맏깔스러우니
) • 맛깔스럽습니다 (맏깔스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 맛깔스레: 음식이 맛이 있게., 마음에 들 만큼 좋게.
🌷 ㅁㄲㅅㄹㄷ: Initial sound 맛깔스럽다
-
ㅁㄲㅅㄹㄷ (
맛깔스럽다
)
: 음식이 맛이 있다.
Tính từ
🌏 NGON: Thức ăn có vị ngon.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)