Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맛깔스럽다 (맏깔스럽따) • 맛깔스러운 (맏깔스러운) • 맛깔스러워 (맏깔스러워) • 맛깔스러우니 (맏깔스러우니) • 맛깔스럽습니다 (맏깔스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 맛깔스레: 음식이 맛이 있게., 마음에 들 만큼 좋게.
맏깔스럽따
맏깔스러운
맏깔스러워
맏깔스러우니
맏깔스럽씀니다
Start 맛 맛 End
Start
End
Start 깔 깔 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Luật (42)