🌟 맛깔스럽다

Tính từ  

1. 음식이 맛이 있다.

1. NGON: Thức ăn có vị ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛깔스러운 나물.
    Delicious greens.
  • 맛깔스러운 반찬.
    Delicious side dishes.
  • 맛깔스러운 찌개.
    Delicious stew.
  • 맛깔스럽게 만들다.
    Make delicious.
  • 맛깔스럽게 먹다.
    Eat deliciously.
  • 맛깔스럽게 보이다.
    Look delicious.
  • 맛깔스럽게 요리하다.
    Cook deliciously.
  • 맛깔스럽게 익다.
    Deliciously cooked.
  • 맛깔스러워 보이다.
    Look delicious.
  • 김치가 맛깔스럽다.
    Kimchi tastes good.
  • 음식이 맛깔스럽다.
    The food is delicious.
  • 어머니가 차린 상에는 어머니의 손맛이 들어간 맛깔스러운 음식들이 가득했다.
    The mother's table was full of delicious food with the taste of her hands.
  • 그녀는 갖은 양념과 참기름을 넣고 맛깔스럽게 나물을 무쳤다.
    She added all sorts of spices and sesame oil and seasoned the vegetables deliciously.
  • 할머니께서 내 오신 김장 김치가 무척이나 맛깔스러워 보였다.
    The kimchi that my grandmother came to me looked very delicious.

2. 마음에 들 만큼 좋다.

2. ƯNG Ý, VỪA Ý: Tốt đến mức vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛깔스러운 가락.
    Tasty tune.
  • 맛깔스러운 노래.
    Delicious song.
  • 맛깔스럽게 들리다.
    Sounds delicious.
  • 맛깔스럽게 부르다.
    Sing deliciously.
  • 음악이 맛깔스럽다.
    The music is delicious.
  • 우리는 맛깔스러운 민요 가락에 맞춰 덩실덩실 흥겹게 춤을 췄다.
    We danced cheerfully to the delicious folk tune.
  • 김 작가는 서민들의 기쁨과 슬픔을 맛깔스럽게 잘 표현했다.
    Writer kim deliciously expressed the joys and sorrows of ordinary people.
  • 그녀는 우리 전통 민요인 ‘아리랑’을 아주 맛깔스럽게 잘 불렀다.
    She sang our traditional folk song 'arirang' very deliciously.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맛깔스럽다 (맏깔스럽따) 맛깔스러운 (맏깔스러운) 맛깔스러워 (맏깔스러워) 맛깔스러우니 (맏깔스러우니) 맛깔스럽습니다 (맏깔스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 맛깔스레: 음식이 맛이 있게., 마음에 들 만큼 좋게.

💕Start 맛깔스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Luật (42)