🌟 향토 (鄕土)

Danh từ  

1. 자기가 태어나서 자란 땅.

1. QUÊ HƯƠNG XỨ SỞ, QUÊ CHA ĐẤT TỔ: Mảnh đất mà mình sinh ra và lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그리운 향토.
    A nostalgic locality.
  • Google translate 향토를 그리워하다.
    Yearn for the locality.
  • Google translate 향토를 떠나다.
    Leave the locality.
  • Google translate 향토를 떠올리다.
    Conjure up a locality.
  • Google translate 향토를 지키다.
    Protecting the locality.
  • Google translate 노인은 그리운 향토를 떠올리며 상념에 잠겼다.
    The old man was lost in thought, thinking of the nostalgic locality.
  • Google translate 승규는 자신의 향토를 지키기 위해 입대를 했다.
    Seung-gyu joined the army to protect his native land.
  • Google translate 할머니, 고향에 다시 가고 싶지는 않으세요?
    Don't you want to go back to your hometown, grandma?
    Google translate 가고 싶지. 매일매일 떠나온 향토를 생각해.
    I want to go. i think of the locality that i left every day.

향토: homeland; hometown,きょうど【郷土】。こきょう【故郷】,pays natal,patria, lugar natal,وطن، موطن، مسقط الرأس، محلّ الولادة,нутаг ус,quê hương xứ sở, quê cha đất tổ,บ้านเกิด, ถิ่นกำเนิด, ภูมิลำเนาเดิม,tanah air,родина,乡土,故乡,家乡,家园,

2. 시골이나 고장.

2. LÀNG MẠC, LÀNG BẢN: Vùng quê hay bản làng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 향토 문화.
    Local culture.
  • Google translate 향토 민요.
    A local folk song.
  • Google translate 향토 요리.
    Local cuisine.
  • Google translate 향토 음식.
    Local food.
  • Google translate 향토 축제.
    Local festival.
  • Google translate 향토의 역사.
    History of the locality.
  • Google translate 향토 문화재에 가 보니 지역마다 특유의 문화를 갖고 있었다.
    When i visited the local cultural properties, i found that each region had its own unique culture.
  • Google translate 민요 대회에서는 각 향토의 민요들이 독특한 가락을 뽐내었다.
    In the folk song contest, folk songs from each hometown showed off their unique tunes.
  • Google translate 이 고장의 향토 음식을 맛보고 싶은데 어디를 가지?
    I want to taste the local food of this town. where should i go?
    Google translate 오늘 장이 열린다고 하니까 거기에 가 보자.
    The market is opening today, so let's go there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향토 (향토)
📚 Từ phái sinh: 향토적: 고향이나 시골의 정취가 담긴. 또는 그런 것.

🗣️ 향토 (鄕土) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103)