🌟 미감 (美感)

Danh từ  

1. 아름다움에 대한 느낌이나 아름다운 느낌.

1. MỸ CẢM: Cảm giác về cái đẹp hoặc cảm giác đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묘한 미감.
    A queer sense of beauty.
  • Google translate 새로운 미감.
    New sense of beauty.
  • Google translate 미감을 가지다.
    Have a sense of taste.
  • Google translate 미감을 느끼다.
    Feel a sense of taste.
  • Google translate 미감을 자아내다.
    Evoke a sense of beauty.
  • Google translate 민화는 사대부들의 그림들과는 전혀 다른 미감을 지닌다.
    Folk paintings have a completely different aesthetic than paintings by the nobles.
  • Google translate 그 바위는 묘한 미감을 불러일으키는 기괴한 모양을 하고 있었다.
    The rock had a grotesque shape that evoked a curious sense of beauty.
  • Google translate 이번 작품에 대해서 한 말씀 해 주십시오.
    Please tell us about this work.
    Google translate 이 시대의 새로운 미감에 부응할 만한 작품이라고 생각합니다.
    I think it's a work that can live up to the new aesthetics of this era.

미감: sense of beauty; aesthetic feeling,びかん【美感】,sens de la beauté, sens de l'esthétique,placer estético, sentimiento bello,الإحساس بالجمال,уран мэдрэмж, гоо сайхны мэдрэмж,mỹ cảm,ความรู้สึกต่อความงาม, อารมณ์สุนทรีย์,rasa keindahan,,美感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미감 (미ː감)

🗣️ 미감 (美感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204)