🌟 자아내다

Động từ  

1. 물레나 기계로 실을 뽑아내다.

1. THÁO RA: Lấy chỉ ra bằng máy hay con quay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실을 자아내다.
    Draw thread.
  • 기계로 자아내다.
    Evoke by machine.
  • 물레로 자아내다.
    Draw with a spinning wheel.
  • 솜에서 자아내다.
    Emanate from cotton.
  • 양털에서 자아내다.
    Emanate from wool.
  • 어머니는 물레로 자아낸 실로 옷을 지으셨다.
    Mother made clothes out of yarn made of spinning wheels.
  • 공장 인부들은 양털에서 기계로 실을 자아냈다.
    Factory workers spun yarn from wool to machine.

2. 기계로 물 등을 흘러나오게 하다.

2. BƠM RA: Làm cho nước… chảy ra bằng máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물을 자아내다.
    Evoke water.
  • 기계로 자아내다.
    Evoke by machine.
  • 양수기로 자아내다.
    Generate with a water pump.
  • 펌프로 자아내다.
    To pump out.
  • 가뭄이 들자 농부들은 기계로 자아낸 물을 논에 대었다.
    When the drought came in, the farmers put machine-generated water to the rice paddies.
  • 수도 시설이 없는 곳에 사는 사람들은 펌프로 물을 자아냈다.
    Those who lived in areas without water supply pumped water out.

3. 어떤 감정이나 생각, 느낌 등이 저절로 생기거나 나오도록 일으키다.

3. KHƠI DẬY: Khơi dậy tình cảm, suy nghĩ hay cảm giác nào đó hiện ra, trỗi dậy một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느낌을 자아내다.
    Evoke a feeling.
  • 분노를 자아내다.
    Evoke anger.
  • 분위기를 자아내다.
    Create an atmosphere.
  • 웃음을 자아내다.
    Evoke laughter.
  • 흥미를 자아내다.
    Evoke interest.
  • 탄성을 자아내다.
    Evoke exclamation.
  • 천장에 달린 샹들리에는 고급스러운 분위기를 자아냈다.
    The chandelier on the ceiling created a luxurious atmosphere.
  • 유치원 선생님은 아이들의 흥미를 자아내기 위해 장난감을 보여 주었다.
    The kindergarten teacher showed toys to arouse children's interest.
  • 국악과 현대 무용이 어울려 독특한 분위기를 자아내는군요.
    Gugak and modern dance combine to create a unique atmosphere.
    정말로 흥미로운 공연이네요.
    What an interesting performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자아내다 (자아내다) 자아내어 () 자아내니 ()

🗣️ 자아내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)