🌟 외제 (外製)

  Danh từ  

1. 외국에서 만든 물건.

1. HÀNG NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 값싼 외제.
    Cheap foreign goods.
  • Google translate 비싼 외제.
    Expensive foreign goods.
  • Google translate 외제 담배.
    Foreign cigarettes.
  • Google translate 외제 상품.
    Foreign goods.
  • Google translate 외제 차.
    Foreign cars.
  • Google translate 외제를 구입하다.
    Buy foreign goods.
  • Google translate 외제를 쓰다.
    Employ foreign medicine.
  • Google translate 외제보다 뛰어난 국산품도 많이 있다.
    There are many domestic products that are superior to foreign products.
  • Google translate 그는 비싸더라도 외제 상품을 선호한다.
    He prefers foreign goods, even if they are expensive.
  • Google translate 아버지가 해외로 출장을 자주 다니시기 때문에 우리 집에는 외제 물건이 많이 있다.
    My father often goes on business trips abroad, so we have a lot of foreign goods in our house.
Từ đồng nghĩa 외국제(外國製): 다른 나라에서 만든 물건.
Từ đồng nghĩa 외제품(外製品): 외국에서 만든 물품.

외제: being foreign-made; foreign brand,がいこくせい【外国製】,produit étranger,producto extranjero, producto importado,منتجات مستوردة,гадаадад үйлдвэрлэх, гадаадад хийх,hàng ngoại,ของต่างชาติ, ของนอก,produk luar negeri,иностранный,外国制造,外国货,洋货,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외제 (외ː제) 외제 (웨ː제)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 외제 (外製) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)