🌟 담배쌈지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담배쌈지 (
담ː배쌈지
)
🌷 ㄷㅂㅆㅈ: Initial sound 담배쌈지
-
ㄷㅂㅆㅈ (
담배쌈지
)
: 종이나 천, 가죽 등으로 만든 담배를 넣어 가지고 다니는 주머니.
Danh từ
🌏 BAO ĐỰNG THUỐC LÁ: Túi làm bằng giấy, vải hoặc da,cho thuốc lá vào và mang theo bên người.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11)