🌟 담배쌈지

Danh từ  

1. 종이나 천, 가죽 등으로 만든 담배를 넣어 가지고 다니는 주머니.

1. BAO ĐỰNG THUỐC LÁ: Túi làm bằng giấy, vải hoặc da,cho thuốc lá vào và mang theo bên người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 담배쌈지.
    Leather tobacco wrap.
  • Google translate 담배쌈지를 꺼내다.
    Take out cigarette wrap.
  • Google translate 담배쌈지를 만들다.
    Make tobacco ssamzie.
  • Google translate 담배쌈지를 챙기다.
    Cigarette wrap.
  • Google translate 담배쌈지에 담배를 넣다.
    Put a cigarette in a cigarette wrap.
  • Google translate 옛날 어른들은 외출할 때 담배쌈지에 담배를 넣어 휴대하고 다니셨다.
    In the old days, adults used to carry cigarettes with them when they went out.
  • Google translate 옛날에 할아버지의 담배쌈지에는 잘게 썬 담배가 항상 가득 차 있었다.
    Once upon a time my grandfather's cigarette wrap was always full of chopped cigarettes.
  • Google translate 거기 내 담배쌈지에서 담배 좀 꺼내서 다오.
    Take some cigarettes out of my cigarette wrap there.
    Google translate 네, 할아버지. 저 주머니를 말씀하시는 거죠?
    Yes, grandpa. you mean that pocket?

담배쌈지: tobacco pouch,たばこいれ【煙草入れ】,blague, tabatière,petaca, cigarrera, bolsa para tabaco, estuche para cigarrillos,حزمة من التبغ,тамхины уут, хавтага,bao đựng thuốc lá,กระเป๋าใส่ยาสูบ, กระเป๋าบรรจุยาเส้น,bungkus rokok, kantung rokok,кисет,烟荷包,烟包儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담배쌈지 (담ː배쌈지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11)