🌟 진화하다 (鎭火 하다)

Động từ  

1. 불이 난 것을 끄다.

1. DẬP LỬA: Tắt đi đám lửa cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진화하는 과정.
    The process of evolution.
  • Google translate 진화하는 방법.
    How to evolve.
  • Google translate 화재를 진화하다.
    Put out a fire.
  • Google translate 불을 진화하다.
    Put out a fire.
  • Google translate 산불을 진화하다.
    Put out a forest fire.
  • Google translate 방에 불이 나자 지수는 이불로 불을 덮어 진화했다.
    When the room caught fire, ji-su put out the fire by covering it with a blanket.
  • Google translate 화재를 진화하는 과정에서 건물에 갇혀 있던 사람들이 죽었다.
    In the course of extinguishing the fire, people trapped in the building died.
  • Google translate 지하철에서 화재가 발생해서 많은 인명 피해가 있었대요.
    A fire broke out on the subway, causing a lot of casualties.
    Google translate 기사 봤어요. 화재를 진화하는 데 시간이 많이 걸려서 질식사로 죽은 사람이 많대요.
    I read the article. many people died from suffocation because it took a long time to extinguish the fire.

진화하다: extinguish fire,ちんかする【鎮火する】。ちんかさせる【鎮火させる】。ひけしする【火消しする】,éteindre, étouffer,extinguir,يُطفِئ,гал унтраах, гал сөнөөх,dập lửa,ดับไฟ, ดับเพลิง,memadamkan,тушить (пожар),救火,灭火,

2. 말썽이나 소동 등의 문제를 해결하다.

2. GIẢI QUYẾT, DẬP TẮT: Giải quyết vấn đề náo loạn hay ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문을 진화하다.
    Evolve rumors.
  • Google translate 반발을 진화하다.
    Evolve the backlash.
  • Google translate 불법 집회를 하는 사람들을 진화하기 위해 경찰이 동원되었다.
    The police were mobilized to extinguish the illegal rally.
  • Google translate 제과 업체는 과자에서 벌레가 나왔다는 소문을 진화하는 데 애썼다.
    The confectionery company struggled to extinguish rumors of bugs coming from snacks.
  • Google translate 담배 가격의 인상으로 흡연자들의 반발이 심하다면서요?
    I hear the price of cigarettes is rising, and smokers are very resistant.
    Google translate 네. 정부가 가격 인상의 근거를 제시하며 반발을 진화하려고 한대요.
    Yes. the government is trying to evolve the backlash by offering grounds for price increases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진화하다 (진ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 진화(鎭火): 불이 난 것을 끔., 말썽이나 소동 등의 문제를 해결함.

🗣️ 진화하다 (鎭火 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15)