🌟 토끼다

Động từ  

1. (속된 말로) 도망가다.

1. CHỐN CHẠY, ĐẢO TẨU, CHUỒN: (cách nói thông tục) Bỏ chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 곳으로 토끼다.
    Rabbits elsewhere.
  • Google translate 외국으로 토끼다.
    Rabbit to a foreign country.
  • Google translate 해외로 토끼다.
    Rabbits overseas.
  • Google translate 작정하고 돈을 가지고 토낀 사람을 찾는다는 것은 쉬운 일이 아니었다.
    It wasn't easy to find someone who was determined and vomited with money.
  • Google translate 사기를 치고 해외로 토끼려다가 붙잡힌 사기꾼들이 결국 감옥에 들어갔다.
    The crooks caught trying to cheat and go abroad ended up in prison.
  • Google translate 야! 빨리 딴 데로 토껴! 선생님이 우리 담배 피우고 있는 거 보셨어.
    Hey! hurry up and throw it away! the teacher saw us smoking.
    Google translate 아, 정말? 어떡해. 냄새도 날 텐데. 그래. 일단 도망가고 보자.
    Oh, really? oh, my. it will smell. okay. let's run and see.

토끼다: flee,ずらかる。とんずらする,se casser, se tirer,escaparse, largarse,يهرب,арилах,chốn chạy, đảo tẩu, chuồn,วิ่งหนี, โกย, โกยแน่บ, เผ่นแน่บ, เผ่นหนี, หลบหนี, หายไป, หนีไป,kabur,,逃跑,逃遁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토끼다 (토끼다) 토끼어 (토끼어토끼여) 토끼니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)