🌟 토끼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토끼다 (
토끼다
) • 토끼어 (토끼어
토끼여
) • • 토끼니 ()
🌷 ㅌㄲㄷ: Initial sound 토끼다
-
ㅌㄲㄷ (
토끼다
)
: (속된 말로) 도망가다.
Động từ
🌏 CHỐN CHẠY, ĐẢO TẨU, CHUỒN: (cách nói thông tục) Bỏ chạy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104)