🌟 연발 (連發)

Danh từ  

1. 어떤 일이 연이어 일어남.

1. SỰ LIÊN TIẾP XẢY RA, SỰ LIÊN TỤC XẢY RA: Việc nào đó nối tiếp nhau xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감탄사 연발.
    A series of exclamations.
  • 사고 연발.
    A series of accidents.
  • 실수 연발.
    Mistakes.
  • 하품 연발.
    Yawning repeatedly.
  • 헛소리 연발.
    Bullshit.
  • 연발이 되다.
    Be delayed in one's hair.
  • 연발을 하다.
    Continuously.
  • 신입 사원인 김 씨는 하는 일마다 실수 연발이라 상사들에게 주의를 많이 받는다.
    Kim, a new employee, gets a lot of attention from his bosses because everything he does is a series of mistakes.
  • 친한 친구로부터 평소에 가지고 싶었던 것을 생일 선물로 받은 나는 고맙다는 말을 연발을 했다.
    Having received what i usually wanted from a close friend as a birthday present, i repeatedly said thank you.
  • 그곳 풍경은 정말 멋져서 감탄사 연발을 할 수밖에 없어.
    The scenery there is so wonderful that i have no choice but to repeat the exclamation.
    나도 다음에 데리고 가 줘.
    Take me with you next time.
Từ tham khảo 단발(單發): 총이나 대포의 한 발., 어떤 일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어남., …

2. 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏨.

2. SỰ BẮN LIÊN TIẾP: Súng, đại bác, tên bắn ra một cách nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권총 연발.
    A series of pistols.
  • 소총 연발.
    Rifle of rifles.
  • 연발 사격.
    A series of shots.
  • 연발로 쏘다.
    Shoot with a series of shots.
  • 전쟁을 하고 있는 그 지역에서는 매일 연발 총성을 들을 수 있었다.
    In the area of the war, there could be a series of shots every day after day and night.
  • 은행 강도는 돈을 싣고 차에 오른 뒤 연발 권총을 모두 쏘고 달아났다.
    The bank robber loaded the money into the car and shot all his revolvers and ran away.
  • 왜 그렇게 사상자가 많은 건가?
    Why are there so many casualties?
    적이 연발로 총을 쏘는 통에 많은 사상자가 났습니다.
    There were many casualties in the enemy's firing barrel.
Từ tham khảo 단발(單發): 총이나 대포의 한 발., 어떤 일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어남., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연발 (연발)
📚 Từ phái sinh: 연발하다(連發하다): 어떤 일이 연이어 일어나다. 또는 어떤 일을 연이어 일으키다., 총… 연발되다: 연이어 일어나다., 총이나 대포, 화살 따위가 잇따라 쏘아지다., 지시문이나 …

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19)