🌟 하모니카 (harmonica)

Danh từ  

1. 직사각형의 틀 안에 있는 작은 칸들에 입을 대고 숨을 불어 넣거나 빨아들여서 소리를 내는 악기.

1. KÈN HARMONICA: Nhạc cụ kề môi vào những khe nhỏ trong khung hình tức giác thẳng, thổi hơi vào hoặc hít hơi ra để tạo nên âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하모니카 소리.
    The sound of the harmonica.
  • 하모니카 솜씨.
    Harmonica skill.
  • 하모니카 연주자.
    Harmonica player.
  • 하모니카를 배우다.
    Learn the harmonica.
  • 하모니카를 불다.
    Blow the harmonica.
  • 하모니카를 연주하다.
    Play the harmonica.
  • 학생들은 숨을 내쉬거나 들이쉬면서 하모니카를 불었다.
    Students blew the harmonica while exhaling or inhaling.
  • 가수의 감미로운 목소리가 하모니카의 부드러운 음색과 조화를 이루었다.
    The singer's sweet voice harmonized with the harmonica's soft tone.
  • 하모니카를 잡는 방법에 대해 알려 주세요.
    Tell me how to hold the harmonica.
    왼손의 검지와 엄지로 가볍게 잡고 오른손으로 왼손을 감싸 주세요.
    Hold lightly with your left index finger and thumb, and cover your left hand with your right hand.

🗣️ 하모니카 (harmonica) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)