🌟 북아메리카 (北 America)

Danh từ  

1. 아메리카 대륙의 북부로 육대주의 하나. 캐나다, 미국 등의 나라가 있다.

1. BẮC MỸ: Một trong sáu châu lục, phía bắc của Châu Mỹ, có các nước như Canada, Mỹ, Mexico.


북아메리카: North America,きたアメリカ【北アメリカ】,Amérique du Nord,América del Norte, Norteamérica,أمريكا الشماليّة,Хойд Америк,Bắc Mỹ,อเมริกาเหนือ,Amerika Utara,Северная Америка,北美洲,北美,


🗣️ 북아메리카 (北 America) @ Giải nghĩa

💕Start 북아메리카 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)