🌟 카운터 (counter)
Danh từ
📚 Variant: • 카운타
🌷 ㅋㅇㅌ: Initial sound 카운터
-
ㅋㅇㅌ (
카운터
)
: 식당이나 가게 등에서 돈을 내는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY THANH TOÁN, QUẦY TÍNH TIỀN: Nơi trả tiền ở những nơi như là nhà hàng hay cửa hàng.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91)