🌟 거슬리다

  Động từ  

1. 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.

1. BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기분이 거슬리다.
    I'm offended.
  • 비위가 거슬리다.
    I'm getting on my stomach.
  • 신경이 거슬리다.
    Nervous.
  • 귀에 거슬리다.
    Harsh to the ear.
  • 눈에 거슬리다.
    It bothers the eye.
  • 승규는 버스 뒷좌석에서 큰 소리로 떠드는 학생들의 목소리가 귀에 거슬렸다.
    Seung-gyu's loud voices from the back seats of the bus were irritating to the ears.
  • 지수는 친구의 질투 섞인 말에 기분이 거슬렸지만 최대한 신경 쓰지 않으려고 노력했다.
    Jisoo was offended by her friend's jealous words, but tried not to care as much as possible.
  • 이 고약한 냄새는 어디에서 나는 거지?
    Where does this nasty smell come from?
    모르겠어. 나도 아까부터 비위가 거슬릴 정도로 냄새가 신경이 쓰여.
    I don't know. i've been so bothered by the smell that it's annoying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거슬리다 (거슬리다) 거슬리어 (거슬리어거슬리여) 거슬리니 ()
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 거슬리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82)